Có 2 kết quả:

搏击 bó jī ㄅㄛˊ ㄐㄧ搏擊 bó jī ㄅㄛˊ ㄐㄧ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight, esp. with hands
(2) wrestling (as a sport)
(3) to wrestle
(4) to wrestle (against fate, with a problem etc)
(5) to capture prey

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to fight, esp. with hands
(2) wrestling (as a sport)
(3) to wrestle
(4) to wrestle (against fate, with a problem etc)
(5) to capture prey

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0